Có 2 kết quả:

約會 yuē huì ㄩㄝ ㄏㄨㄟˋ约会 yuē huì ㄩㄝ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) appointment
(2) engagement
(3) date
(4) CL:次[ci4],個|个[ge4]
(5) to arrange to meet

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) appointment
(2) engagement
(3) date
(4) CL:次[ci4],個|个[ge4]
(5) to arrange to meet

Bình luận 0