Có 2 kết quả:
約會 yuē huì ㄩㄝ ㄏㄨㄟˋ • 约会 yuē huì ㄩㄝ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appointment
(2) engagement
(3) date
(4) CL:次[ci4],個|个[ge4]
(5) to arrange to meet
(2) engagement
(3) date
(4) CL:次[ci4],個|个[ge4]
(5) to arrange to meet
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appointment
(2) engagement
(3) date
(4) CL:次[ci4],個|个[ge4]
(5) to arrange to meet
(2) engagement
(3) date
(4) CL:次[ci4],個|个[ge4]
(5) to arrange to meet
Bình luận 0